Có 2 kết quả:
高发人群 gāo fā rén qún ㄍㄠ ㄈㄚ ㄖㄣˊ ㄑㄩㄣˊ • 高發人群 gāo fā rén qún ㄍㄠ ㄈㄚ ㄖㄣˊ ㄑㄩㄣˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
high-risk group (med.)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
high-risk group (med.)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0