Có 2 kết quả:

高发人群 gāo fā rén qún ㄍㄠ ㄈㄚ ㄖㄣˊ ㄑㄩㄣˊ高發人群 gāo fā rén qún ㄍㄠ ㄈㄚ ㄖㄣˊ ㄑㄩㄣˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

high-risk group (med.)

Từ điển Trung-Anh

high-risk group (med.)